Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thực 食 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶フ丨フ
Unicode: U+29689
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 16