Có 2 kết quả:

sanxan
Âm Nôm: san, xan
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノ丶一フ一一フノ丶
Unicode: U+2968F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

san

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

san (ăn): dã san (picnic)

xan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)