Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thiếtTổng nét: 12
Bộ:
thực 食 (+4 nét)
Hình thái:
⿰飠⿱人力Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶ノ丶フノUnicode:
U+2969DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận