Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cơ,
kiTổng nét: 13
Bộ:
thực 食 (+5 nét)
Hình thái:
⿰飠⿸戶乙Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶ノフ一ノフUnicode:
U+296ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận