Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lạp,
lépTổng nét: 14
Bộ:
thực 食 (+6 nét)
Hình thái:
⿰立食Nét bút:
丶一丶ノ一ノ丶一フ一一フノ丶Unicode:
U+296B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận