Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sứcTổng nét: 14
Bộ:
thực 食 (+6 nét)
Hình thái:
⿰飠⿱士女Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶一丨一フノ一Unicode:
U+296CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận