Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhĩ
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+296E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0