Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: , ki
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Hình thái: 𢆶
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶フフ丶フフ丶ノフ
Unicode: U+29706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0