Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cuốn, quẹn, quyển
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶丶ノ一一ノ丶フフ
Unicode: U+29707
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0