Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ứTổng nét: 16
Bộ:
thực 食 (+8 nét)
Hình thái:
⿰飠芺Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶一丨一丨ノ一ノ丶Unicode:
U+29708Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận