Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: giêng
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶一一丨一ノフ一一
Unicode: U+2970E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

Bình luận 0