Có 1 kết quả:

ngán
Âm Nôm: ngán
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一丶ノ一ノノノノ
Unicode: U+2973D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngán nỗi