Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tưTổng nét: 17
Bộ:
thực 食 (+9 nét)
Hình thái:
⿰飠兹Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一フフ丶フフ丶Unicode:
U+29750Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận