Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶丨フ一一フ丶一フ丶一
Unicode: U+29763
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0