Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tươngTổng nét: 20
Bộ:
thực 食 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱將食Nét bút:
フ丨一ノノフ丶丶一丨丶ノ丶一フ一一フノ丶Unicode:
U+2976BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận