Có 1 kết quả:

chăn
Âm Nôm: chăn
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Unicode: U+2977B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

chăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)