Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
miTổng nét: 20
Bộ:
thực 食 (+0 nét)
Hình thái:
⿸麻食Nét bút:
丶一ノ一丨ノフ一丨ノフノ丶一フ一一フノ丶Unicode:
U+29781Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận