Có 3 kết quả:
sồi • sổi • xổi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn sồi (ăn sổi)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn sổi ở thì, cà muối ăn sổi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
muối xổi (đồ muối ăn xổi)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm