Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tưTổng nét: 12
Bộ:
thực 食 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻠胥Nét bút:
ノフフフ丨一ノ丶丨フ一一Unicode:
U+2980BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận