Có 1 kết quả:

gật
Âm Nôm: gật
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 首 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一ノ一フ
Unicode: U+29813
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 14

1/1

gật

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gật gù; ngủ gật