Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giápTổng nét: 14
Bộ:
thủ 首 (+5 nét)
Hình thái:
⿰皮首Nét bút:
フノ丨フ丶丶ノ一ノ丨フ一一一Unicode:
U+29817Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận