Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diTổng nét: 17
Bộ:
thủ 首 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿱巛𦣻𦣞Nét bút:
フフフ一ノ丨フ一一一一丨丨フ一丨フUnicode:
U+29821Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận