Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giápTổng nét: 17
Bộ:
thủ 首 (+8 nét)
Hình thái:
⿰夾⿱巛𦣻Nét bút:
一ノ丶ノ丶ノ丶フフフ一ノ丨フ一一一Unicode:
U+29823Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận