Có 1 kết quả:

gục
Âm Nôm: gục
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 首 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一フ一ノフ丨フ一
Unicode: U+29827
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

gục

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gục đầu, ngã gục