Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ghe, ghê, , khẻ, khể
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 首 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ丶丶ノ一ノ丨フ一一一
Unicode: U+29828
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1