Có 1 kết quả:

óc
Âm Nôm: óc
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 首 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一フ一ノ一フ丶一丨一
Unicode: U+2982D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

óc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

óc tuỷ