Có 1 kết quả:

chui
Âm Nôm: chui
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 首 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一ノ丨フ一フ一丶フ丶
Unicode: U+29831
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chui rúc, chui nhủi, chui vào