Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quắc
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 首 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一丨フ一丨フ一一フノ丶一
Unicode: U+29832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0