Có 1 kết quả:

chọi
Âm Nôm: chọi
Tổng nét: 23
Bộ: thủ 首 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+29835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chọi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chống chọi, đối chọi; chọi gà