Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bền,
biềnTổng nét: 14
Bộ:
mã 馬 (+4 nét)
Hình thái:
⿰馬片Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨一フUnicode:
U+2989DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận