Có 2 kết quả:

giongrong
Âm Nôm: giong, rong
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶丶丶
Unicode: U+298A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

giong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giong ruổi

rong

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rong ruổi