Có 2 kết quả:

lừa
Âm Nôm: , lừa
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨一フ一ノ
Unicode: U+298AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lư (con lừa)

lừa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lừa ngựa