Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khu,
xù,
xúiTổng nét: 16
Bộ:
mã 馬 (+6 nét)
Hình thái:
⿰馬匠Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノノ一丨フUnicode:
U+298D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận