Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: SFSJR (尸火尸十口)
Unicode: U+29905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: geoi1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0