Có 1 kết quả:

bíu
Âm Nôm: bíu
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一一丨一ノフノ丶
Unicode: U+29915
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bíu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)