Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kíTổng nét: 20
Bộ:
mã 馬 (+10 nét)
Hình thái:
⿰馬豈Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨一丨フ一丶ノ一Thương Hiệt: SFUMT (尸火山一廿)
Unicode:
U+29949Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận