Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiêu
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Unicode: U+2994A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0