Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kì
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨一
Unicode: U+29955
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨一
Unicode: U+29955
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0