Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nghiệm
Tổng nét: 21
Bộ: mã 馬 (+11 nét)
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶一丨フ丨一ノ丶ノ丶
Unicode: U+2997E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: mã 馬 (+11 nét)
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶一丨フ丨一ノ丶ノ丶
Unicode: U+2997E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0