Có 2 kết quả:

dépmở
Âm Nôm: dép, mở
Tổng nét: 22
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一一丨丨フ一一一一ノ丨
Unicode: U+29993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

dép

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đôi dép, giầy dép

mở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mở cửa, mở ra