Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đằng
Tổng nét: 22
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶フノ一丨一一丨フ丶丶丶丶
Unicode: U+2999C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0