Có 1 kết quả:

bả
Âm Nôm: bả
Tổng nét: 13
Bộ: cốt 骨 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一フ丨一フ
Unicode: U+29A1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

bả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bả vai