Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
xíTổng nét: 13
Bộ:
cốt 骨 (+4 nét)
Hình thái:
⿰骨支Nét bút:
丨フ一丨丶フノフ丶一一丨フ丶Unicode:
U+29A1DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận