Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giápTổng nét: 14
Bộ:
cốt 骨 (+5 nét)
Hình thái:
⿰骨甲Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一丨Unicode:
U+29A39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận