Có 1 kết quả:

kheo
Âm Nôm: kheo
Tổng nét: 14
Bộ: cốt 骨 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フ丨フ丶一ノ丨一丨一
Unicode: U+29A3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

kheo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kheo chân