Có 1 kết quả:

sống
Âm Nôm: sống
Tổng nét: 15
Bộ: cốt 骨 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丶ノフ丨フ一丨丶フ丨フ一一
Unicode: U+29A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

sống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương sống