Có 1 kết quả:

vêu
Âm Nôm: vêu
Tổng nét: 17
Bộ: cốt 骨 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フ丨フ一一一一丨一ノフノ丶
Unicode: U+29A69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vêu đầu, vêu mõm