Có 1 kết quả:

xương
Âm Nôm: xương
Tổng nét: 17
Bộ: cốt 骨 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨丶フ丨フ一一
Unicode: U+29A6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

xương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương cốt