Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
yếmTổng nét: 18
Bộ:
cốt 骨 (+9 nét)
Hình thái:
⿰骨食Nét bút:
丨フ一丨丶フノフ丶一ノ丶一フ一一フノ丶Unicode:
U+29A76Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận