Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngạnh
Tổng nét: 18
Bộ: cốt 骨 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一一丨フノ丶丨一フ丶
Unicode: U+29A79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0